Có 1 kết quả:

服服帖帖 fú fu tiē tiē ㄈㄨˊ ㄊㄧㄝ ㄊㄧㄝ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) submissive
(2) docile
(3) obedient

Bình luận 0